Vị trí địa lý, phát triển công nghiệp và các dự án lắp đặt cầu trục, cổng trục tại Vĩnh Phúc
Vị trí địa lý và phát triển công nghiệp tỉnh Vĩnh Phúc
- Vĩnh Phúc thuộc Vùng đồng bằng sông Hồng
- Vùng kinh tế trọng điểm Bắc bộ và Vùng Thủ đô
- Phía Bắc giáp tỉnh Thái Nguyên và Tuyên Quang
- Phía Tây giáp Phú Thọ, phía Đông và phía Nam giáp thủ đô Hà Nội.
- Vĩnh Phúc nằm trên Quốc lộ số 2, đường sắt Hà Nội – Lào Cai và đường cao tốc Nội Bài – Lào Cai – Vân Nam (Trung Quốc)
- Là cầu nối giữa vùng Trung du miền núi phía Bắc với Thủ đô Hà Nội
- liền kề cảng hàng không quốc tế Nội Bài, qua đường quốc lộ số 5 thông với cảng Hải Phòng và đường 18 thông với cảng nước sâu Cái Lân.
- Những lợi thế về vị trí địa lý kinh tế đã đưa tỉnh Vĩnh Phúc trở thành một bộ phận cấu thành của vành đai phát triển công nghiệp các tỉnh phía Bắc Việt Nam.
- Từ một địa phương thuần nông, Vĩnh Phúc đã trở thành tỉnh có giá trị sản xuất công nghiệp lớn
- Là trung tâm sản xuất ô tô, xe máy hàng đầu của vùng kinh tế trọng điểm Bắc Bộ và cả nước.
- Là cửa ngõ của Thủ đô Hà Nội, gần sân bay Quốc tế Nội Bài
- Là cầu nối giữa các tỉnh phía Tây Bắc với Hà Nội và đồng bằng châu thổ sông Hồng, do vậy tỉnh có vai trò rất quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế khu vực và quốc gia.
- Đến năm 2025, Vĩnh Phúc phấn đấu là tỉnh công nghiệp phát triển, đồng thời là một trong những trung tâm công nghiệp, dịch vụ, du lịch của vùng và cả nước.
- Trong đó, tốc độ tăng trưởng kinh tế bình quân tăng 8,5 – 9,0%/năm. GRDP bình quân đầu người đạt khoảng 130 – 135 triệu đồng. Đồng thời, thu ngân sách nhà nước tăng bình quân 6 – 8%/năm
Tổng quan các dự án lắp đặt cầu trục, cổng trục tại Vĩnh Phúc
TT | TÊN THIẾT BỊ | VỊ TRÍ LẮP ĐẶT |
1 | Cầu trục dầm đơn tải trọng nâng 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 7.5 tấn, 10 tấn, khẩu độ từ 10 mét, 14 mét, 18 mét đến 22 mét, chạy dài 40 mét đến 95 mét | KCN BÌNH SƠN |
2 | Cầu trục dầm đôi tải trọng nâng 3 tấn, 5 tấn, 7,5 tấn, 10 tấn, 20 tấn. Khẩu độ từ 12 mét, 14 mét, 15 mét đến 25 mét. Chạy dài từ 55 mét đến 105 mét | KCN KHAI QUANG |
3 | Bán cổng trục 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn khẩu độ từ 10 mét, 13 mét, 15 mét đến 20 mét, chiều dài đường chạy từ 40 đến 96 mét | KCN LẬP THẠCH |
4 | Cổng trục dầm đơn 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 10 tấn. Khẩu độ 12 mét, 16 mét, 17 mét, 18 mét đến 23 mét, chạy dài từ 70 mét, 60 mét đến 120 mét | KCN KHAI QUANG |
5 | Cổng trục dầm đơn 5 tấn, khẩu độ 16 mét, conson 2 đầu mỗi đầu 1,5 mét | KCN KHAI QUANG |
6 | Cổng trục dầm đôi 3 tấn, 5 tấn, 10 tấn, khẩu độ 12 mét, 16 mét, 18 mét chạy dài từ 74 đến 106 mét | KCN BÌNH SƠN |
7 | Cổng trục dầm đôi 20 tấn khẩu độ 17 mét, chiều dài đường chạy 98 mét | KCN LẬP THẠCH |
Thông số 1 vài loại cầu trục, cổng trục lắp đặt tại Vĩnh Phúc
CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 20/5T x SP 21M / Double girder cranes SWL 20/5T x SP 21M
CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 20T x SP 21M / Double girder cranes SWL 20T x SP 21M
CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 10T x SP 21M / Double girder cranes SWL 10T x SP 21M
CẦU TRỤC DẦM ĐƠN SWL 2T x SP 21M x TL 40M / Single girder cranes SWL 2T x SP 21M x TL 40M = 01 Lot
TT | NỘI DUNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ĐƠN VỊ | SỐ LƯỢNG | GHI CHÚ |
A | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 20/5T x SP 21M / Double girder cranes SWL 20/5T x SP 21M | Set | 1 | ||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 20/5Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.5 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min |
SD20/5 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) |
set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) |
Power supply 380V 1.5kw x 4P |
set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 3.5 m/ph / Change speed 1>>3.5 m/min) |
3P-380V-30Kw YASKAWA – Japan |
set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) |
3P-380V-2.2Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
5 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) |
3P-380V-7.5Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
6 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX |
Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm |
set | 1 | New 100% |
7 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (2-Speed) | set | 1 | New 100% |
8 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ |
AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
9 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) |
Steel Box-Type Load x Span = 20T x 21M |
Lots | 1 | New 100% |
10 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats |
Wheel Ø250 08 sets / 01 Cranes |
Lots | 1 | New 100% |
11 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site |
SET | 1 | By CRANESVN | |
12 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) |
SET | 1 | By CRANESVN | |
13 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 1 | By CRANESVN | |
B | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 20T x SP 21M / Double girder cranes SWL 20T x SP 21M | Set | 1 | ||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 20Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.5 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min |
SD20/5 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) |
set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) |
Power supply 380V 1.5kw x 4P |
set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 3.5 m/ph / Change speed 1>>3.5 m/min) |
3P-380V-30Kw YASKAWA – Japan |
set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) |
3P-380V-2.2Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
5 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) |
3P-380V-7.5Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
6 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX |
Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm |
set | 1 | New 100% |
7 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (2-Speed) | set | 1 | New 100% |
8 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ |
AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
9 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) |
Steel Box-Type Load x Span = 20T x 21M |
Lots | 1 | New 100% |
10 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats |
Wheel Ø250 08 sets / 01 Cranes |
Lots | 1 | New 100% |
11 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site |
SET | 1 | By CRANESVN | |
12 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) |
SET | 1 | By CRANESVN | |
13 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 1 | By CRANESVN | |
C | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 10T x SP 21M / Double girder cranes SWL 10T x SP 21M | SET | 1 | ||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 10Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.7 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min |
SD10 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) |
set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) |
Power supply 380V 0.75kw x 4P |
set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 3.7 m/ph / Change speed 1>>3.7 m/min) |
3P-380V-22Kw YASKAWA – Japan |
set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) |
3P-380V-2.2Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
5 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) |
3P-380V-3.7Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
6 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX |
Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm |
set | 1 | New 100% |
7 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (2-Speed) | set | 1 | New 100% |
8 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ |
AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
9 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) |
Steel Box-Type Load x Span = 10T x 21M |
Lots | 1 | New 100% |
10 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats |
Wheel Ø200 08 sets / 01 Cranes |
Lots | 1 | New 100% |
11 | Vận chuyển và phụ trợ Transportation cranes and accessories to site |
SET | 1 | By CRANESVN | |
12 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) |
SET | 1 | By CRANESVN | |
13 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 1 | By CRANESVN | |
D | Ray chạy cầu trục & Cấp điện nguồn cầu trục / Cranes run way rail & Electric power of cranes: TL = 120M | ||||
1 | Ray cấp điện dọc (Thanh nhiều cực) Trolley Bar (Compact bar) |
3P-100A | M | 120 | New 100% |
2 | Runway Rail (Cranes rail) / Hàn với dầm chạy | P24 | M | 240 | New 100% |
3 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site |
~ | Lots | 1 | By CRANESVN |
4 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) |
~ | Lots | 1 | By CRANESVN |
E | CẦU TRỤC DẦM ĐƠN SWL 2T x SP 21M x TL 40M / Single girder cranes SWL 2T x SP 21M x TL 40M = 01 Lot | ||||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 2Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 8 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 20 m/min |
SM2 – H6 – MH (Kiểu dầm đơn tiêu chuẩn) (Single type hoist) |
set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) |
Power supply 380V 0.75kw x 4P |
set | 2 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 8 m/ph / Change speed 1>>8 m/min) |
3P-380V-5.5Kw YASKAWA – Japan |
set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >> 20 m/ph / Change speed 2>>20 m/min) |
3P-380V-1.5Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
5 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) |
3P-380V-2.2Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
6 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX |
Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm |
set | 1 | New 100% |
7 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (2-Speed) | set | 1 | New 100% |
8 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ |
AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
9 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đơn (Single welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) |
Steel Box-Type Load x Span = 2T x 21M |
Lots | 1 | New 100% |
10 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats |
Wheel Ø200 04 sets / 01 Cranes |
Lots | 1 | New 100% |
11 | Ray cấp điện dọc (Thanh nhiều cực) Trolley Bar (Compact bar) |
3P-50A | M | 40 | New 100% |
12 | Runway Rail (Cranes rail) / Hàn với dầm chạy | P12 | M | 80 | New 100% |
13 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site |
SET | 1 | By CRANESVN | |
14 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) |
SET | 1 | By CRANESVN | |
15 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 1 | By CRANESVN |
Ngoài ra cranesvn còn lắp đặt cầu trục, cổng trục trong các KCN sau trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc như:
KHU CÔNG NGHIỆP BÌNH XUYÊN
- Diện tích :1000 ha
- Địa chỉ: H.Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
KHU CÔNG NGHIỆP KHAI QUANG
- Diện tích : 176 ha
- Địa chỉ: P.Khai Quang, TX.Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc
KHU CÔNG NGHIỆP KIM HOA
- Diện tích : 105,50 ha
- Chủ đầu tư : CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN PHÁT TRIỂM ĐÔ THỊ VÀ
KCN TAM DƯƠNG
- Diện tích: 700 ha
- Địa điểm: Huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc.
KCN PHÚC YÊN
- Diện tích : 150 ha
- Địa điểm: thị xã Phúc Yên; tỉnh Vĩnh Phúc.
KCN LẬP THẠCH I
- Diện tích: 150 ha
- Địa điểm: huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phú
KCN SÔNG LÔ I
- Diện tích : 200 ha
- Địa điểm: huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc
KCN SÔNG LÔ II
- Diện tích :180 ha
- Địa điểm: huyện Sông Lô, tỉnh Vĩnh Phúc
KCN LẬP THẠCH II
- Diện tích : 250 ha
KCN TAM DƯƠNG II
- Diện tích : 750 ha Địa điểm: huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc
KCN VĨNH TƯỜNG
- Diện tích: 200 ha
- Địa điểm: huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc.
KCN THÁI HÒA,LIỄN SƠN, LIÊN HÒA
- Diện tích: 600 ha
- Địa điểm: huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc
- KCN VĨNH THỊNH
- Diện tích :270 ha
- Địa điểm: huyện Vĩnh Tường, tỉnh Vĩnh Phúc
KCN SƠN LÔI
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH đầu tư xây dựng An Thịnh Vĩnh Phúc.
- Địa chỉ: KCN Sơn Lôi, huyện Bình Xuyên, Vĩnh Phúc
KCN BÁ THIỆN II
- Chủ đầu tư: Công ty Cổ phần VINA – CPK
- Địa chỉ: 28 Nguyễn Trãi, phường Liên Bảo, thành phố Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc.
KCN CHẤN HƯNG
- Diện tích đất quy hoạch: 126,13 ha, trong đó diện tích đất công nghiệp là 93,1 ha. Giai đoạn I: 52,7 ha.
- Địa điểm: Xã Chấn Hưng, huyện Vĩnh Tường – Vĩnh Phúc
KCN HỘI HỢP
- Chủ đầu tư: Công ty TNHH Đầu tư Xây dựng Lệ Trạch (Đài Loan)
- Địa điểm: phía Tây thành phố Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc
CỤM CÔNG NGHIỆP HƯƠNG CANH
- Địa chỉ : Huyện Bình Xuyên – T Vĩnh Phúc
CỤM CÔNG NGHỆP LAI SƠN
- Địa chỉ : TP Vĩnh Yên – T Vĩnh Phúc
CỤM CÔNG NGHIỆP ĐẠO TÚ
- Địa chỉ :Huyện Tam Dương – T Vĩnh Phúc
CỤM CÔNG NGHIỆP HỢP THỊNH
- Địa chỉ :Huyện Tam Dương – T Vĩnh Phúc
CỤM CÔNG NGHIỆP XUÂN HÒA
- Địa chỉ : Huyện Mê Linh – T Vĩnh Phúc
CỤM CÔNG NGHIỆP TÂN TIẾN
- Địa chỉ : Huyện Vĩnh Tường – T Vĩnh Phúc
Lắp đặt cầu trục dầm đơn ở đâu uy tín – chất lượng – giá rẻ ?
Giá ở đâu rẻ nhất thì giá tại Biggercranes rẻ hơn, Vì sao:
- Uy Tín: Với hơn 1000 khách hàng trong nước như: Các doanh nghiệp hàn quốc tại việt nam, doanh nghiệp tư nhân và ngoài nước như Lào, Campuchia, Myanma, đã hài lòng, và hợp tác cùng chúng tôi.
- Tư vấn, báo giá nhiệt tình, chu đáo, hình ảnh sản phẩm được báo giá bằng 3D, mang tính trực quan cao để khách hàng dễ hình dung sản phẩm
- Chất Lượng: Trang thiết bị máy móc hiện đại: Máy gá dầm, máy cắt CNC, máy hàn laze, máy hàn bán tự động nên Chất lượng đạt mọi tiêu chuẩn nâng hạ Việt Nam( có thể đạt chuẩn G7)
- Kinh Nghiệm: 12 năm kinh nghiệm trong nghề, cùng với đội ngũ kỹ thuật viên trình độ cao, chúng tôi bảo đảm 100% mọi bài toán về thiết bị nâng hạ sẽ được giải với đáp án hài lòng nhất cho quý vị.
- Chữ Tâm: Trao Trọn Chữ TÍN– Thời gian giao hàng: Từ 5 đến 15 ngày
- Dịch vụ sau bán hàng: Chuyên nghiệp, Bảo hành, bảo trì, luôn có mặt trong vòng 8 tiếng
- Không những thế tại Cranesvn, chúng tôi đã và đang là đơn vị duy nhất tại Việt Nam mà quý khách có thể?
- Liên lạc, tư vấn, báo giá: 24/24
- Theo dõi tiến độ sản xuất qua camera liên tục 24/24
- Kiểm tra thiết bị mọi lúc từ khâu chọn thép, chọn sơn, chọn tủ điện, chọn que hàn, đến khâu sơn thành phẩm, dán logo, bảo quản để giám sát, bảo đảm hoàn hảo tới từng con bulong, ốc vít và mối hàn nhỏ nhất.