Tổng quan vị trí địa lý, phát triển công nghiệp và các dự án lắp đặt cầu trục, cổng trục tại thành phố Hồ Chí Minh
Vị trí địa lý và phát triển công nghiệp TP HCM
Vị trí địa lý
- Thành phố Hồ Chí Minh nằm trong tọa độ địa lý khoảng 10o 10′ – 10o 38’ vĩ độ Bắc và 1060 22’– 106054′ kinh độ Đông.
- Phía Bắc giáp tỉnh Bình Dương,
- Tây Bắc giáp tỉnh Tây Ninh
- Đông và Đông Bắc giáp tỉnh Đồng Nai
- Đông Nam giáp tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu
- Tây và Tây Nam giáp tỉnh Long An và Tiền Giang
Phát triển công nghiệp TP HCM
- Trong quá trình phát triển và hội nhập, thành phố Hồ Chí Minh luôn là một trung tâm kinh tế, tài chính, thương mại, dịch vụ của cả nước
- Là hạt nhân của vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, một trong ba vùng kinh tế trọng điểm lớn nhất nước.
- Với tốc độ tăng trưởng kinh tế cao, về quy mô thành phố chỉ chiếm 0,6% diện tích và 8,3% dân số nhưng đã đóng góp 20,2% tổng sản phẩm quốc gia, 26,1% giá trị sản xuất công nghiệp và 44% dự án đầu tư nước ngoài.
- Phát triển công nghiệp TP.HCM trong giai đoạn mới cần tập trung cơ cấu lại công nghiệp gắn với nâng cao trình độ công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số, khai thác triệt để cơ hội cách mạng công nghiệp 4.0
Tổng quan các dự án lắp đặt cầu trục, cổng trục, monorail, cầu trục treo tại thành phố HCM
T | TÊN THIẾT BỊ | VỊ TRÍ LẮP ĐẶT |
1 | Cầu trục dầm đơn tải trọng nâng 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, 7.5 tấn, 10, 15 tấn chạy dài 90 mét | Khu công nghiệp Tân Bình |
2 | Cầu trục dầm đôi tải trọng nâng 3 tấn, 5 tấn, 10 tấn, 20 tấn, 30 tấn chạy dài 75 mét | Khu công nghiệp Vĩnh Lộc |
3 | Bán cổng trục 3 tấn, 5 tấn khẩu độ 20 mét, chiều dài đường chạy 66 mét | Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp |
4 | Cổng trục dầm đơn 2 tấn, 5 tấn khẩu độ 16 mét | Khu công nghiệp Tân Phú Trung |
5 | Cổng trục dầm đơn 10 tấn, khẩu độ 18 mét, conson 2 đầu 2 mét | Khu công nghiệp Phong Phú |
6 | Cổng trục dầm đôi 3 tấn, 5 tấn, khẩu độ 18 mét | Khu công nghiệp Tân Bình |
7 | Cổng trục dầm đôi 20 tấn khẩu độ 18 mét, chiều dài đường chạy 150 mét | Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp |
8 | Cầu trục quay 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn, tầm với 5 mét, chiều cao nâng 5 mét | Khu công nghiệp Tân Bình |
9 | Cầu trục treo 3 tấn, 5 tấn khẩu độ 8 mét, chiều dài chạy 70 mét | Khu chế xuất Linh Trung |
10 | Monorial đường chạy cong 2 tấn, 3 tấn chiều dài 40 mét | Khu công nghiệp Bình Chiểu |
Hình ảnh một số dự án lắp đặt cầu trục, cổng trục tại thành phố HCM
Thông số kỹ thuật một số loại cầu trục, cổng trục lắp đặt tại TP HCM
MONORAIL SWL2T*Hn50M*TL25.7M
TT | Hạng mục – Thông số kỹ thuật | Đ.v | S.L | Ghi chú |
A | MONORAIL SWL2T*Hn50M*TL25.7M | Bộ | 2 | |
1 | Palăng / Xe tời dầm đơn 2Tấn Model: DAM-2S – Tải trọng: 2 tấn Chiều cao nâng: 50 m Tốc độ nâng/hạ: 6.9 m/phút Tốc độ con chạy: 11m/phút Công suất motor nâng: 3.5 kw Động cơ con chạy: 0.4kw Qui cách xích tải: loại xích đơn 1 sợi Hộp điều khiển: 6 nút + 1 E-STOP Điện áp nguồn: 3 phase, 380V, 50Hz |
Cái | 2 | LK – Hàn quốc mới 100% |
2 | Tủ điện điều khiển + Các thiết bị đóng cắt chính : LS + Phụ kiện: hạn chế hành trình, dây cấp điện |
Tủ | 2 | BIGGER lắp mới 100% |
3 | Biến tần di chuyển mềm monorail + Công xuất: 2.2 Kw |
Cái | 2 | BIGGER lắp mới 100% |
5 | Monorail dầm đơn + Kiểu kết cấu: tổ hợp cong I-250*125 + Bản mã, bulong kèm theo + Vật liệu: SS400 + Sơn chống rỉ & Sơn thẩm mỹ màu vàng + Dán logo công ty & khẩu hiệu an toàn |
Bộ | 2 | BIGGER lắp mới 100% |
6 | Chống sàn ống Phi 90 cao 4 mét + Bản mã, bulong, phụ kiện kèm theo + Vật liệu: SS400 + Sơn chống rỉ & Sơn thẩm mỹ màu vàng |
Bộ | 2 | BIGGER lắp mới 100% |
7 | Hệ cấp điện cho monorail + Kiểu: thanh ray 3 pha an toàn 3P – 50A |
Hệ | 2 | BIGGER lắp mới 100% |
8 | Vận chuyển & lắp đặt | Bộ | 2 | HCM |
9 | Kiểm định (Bên mua cấp tải) | Bộ | 2 | Việt nam |
GIẤY TỜ KÈM THEO | ||||
A1 | HỒ SƠ THIẾT BỊ MONORAIL | Đ.VỊ | SL | GHI CHÚ |
1 | Lý lịch máy | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
2 | Giấy chứng nhận CO-CQ Tời | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
3 | Biên bản kiểm định thử tải | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
4 | Hợp Chuẩn Hợp Quy | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
5 | Test mối hàn | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
6 | Test Cáp Tải | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
7 | Phiếu Báo Hành | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
8 | Bảo Hiểm Thiết Bị | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
9 | Kết quả thẩm tra va TMTT ( TMTT cho Thiết Bị và cho kết cấu sàn bê tông lắp TB.) | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty (Đơn vị thực hiện: Công ty nền tảng vàng) |
10 | Biện Pháp Lắp Đặt và sử dụng Thiết Bị | Bộ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
11 | Test bulong lắp đặt | Hệ | 2 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
A2 | HỒ SƠ PHÁP LÍ CON NGƯỜI | |||
1 | Lệnh Điều Động Về Dự Án | Lệnh | 1 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
2 | Chứng Minh Nhân Dân / Căn Cước Công Dân | Người | 5 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
3 | Hình Ảnh Chân Dung Chụp Nửa Người ( Mũ và áo phản quang ). | Người | 5 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
4 | Hợp Đồng Lao Động | Người | 5 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
5 | Giấy Khám Sức Khoẻ | Người | 5 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
6 | Bảo Hiểm Tai Nạn | Người | 5 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
7 | Thẻ An Toàn Nhóm 3 ( Làm việc trên cao ) | Người | 5 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
8 | Chứng Chỉ Sơ Cấp vận hành Gondola | Người | 5 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
9 | Chứng Chỉ Sơ Cấp Vận hành Monorail | Người | 1 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
10 | Chứng Chỉ Hàn | Người | 5 | 4 bộ / tờ – Đóng dấu đỏ công ty |
CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 20T x SP 20M / Double girder cranes SWL 20T x SP 20M
CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 10T x SP 26M / Double girder cranes SWL 10T x 26SP
CẦU TRỤC DẦM ĐƠN SWL 2T x SP 10M x TL 15M / Single girder cranes SWL 2T x SP 10M
A | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 20T x SP 20M / Double girder cranes SWL 20T x SP 20M | Thông số kỹ thuật | Set | 1 | |
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 20Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.5 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min |
SD20 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) |
set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) |
Power supply 380V 1.5kw x 4P |
set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 3.5 m/ph / Change speed 1>>3.5 m/min) |
3P-380V-30Kw YASKAWA – Japan |
set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) |
3P-380V-2.2Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
5 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) |
3P-380V-7.5Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
6 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX |
Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm |
set | 1 | New 100% |
7 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (2-Speed) | set | 1 | New 100% |
8 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ |
AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
9 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) |
Steel Box-Type Load x Span = 20T x 20M |
Lots | 1 | New 100% |
10 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats |
Wheel Ø250 08 sets / 01 Cranes |
Lots | 1 | New 100% |
11 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site |
SET | 1 | By CRANESVN | |
12 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) |
SET | 1 | By CRANESVN | |
13 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 1 | By CRANESVN | |
B | CẦU TRỤC DẦM ĐÔI SWL 10T x SP 26M / Double girder cranes SWL 10T x SP 26M | Set | 1 | ||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 10Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 3.7 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 12.5 m/min |
SD10 – H12 – MH (Kiểu dầm đôi tiêu chuẩn) (Double type hoist) |
set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) |
Power supply 380V 0.75kw x 4P |
set | 4 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 3.7 m/ph / Change speed 1>>3.7 m/min) |
3P-380V-22Kw YASKAWA – Japan |
set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >>12.5 m/ph / Change speed 2>>12.5 m/min) |
3P-380V-2.2Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
5 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) |
3P-380V-3.7Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
6 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX |
Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm |
set | 1 | New 100% |
7 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (2-Speed) | set | 1 | New 100% |
8 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ |
AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
9 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đôi (Double welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) |
Steel Box-Type Load x Span = 10T x 26M |
Lots | 1 | New 100% |
10 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats |
Wheel Ø200 08 sets / 01 Cranes |
Lots | 1 | New 100% |
11 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site |
SET | 1 | By CRANESVN | |
12 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) |
SET | 1 | By CRANESVN | |
13 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 1 | By CRANESVN | |
C | Ray chạy cầu trục & Cấp điện nguồn cầu trục / Cranes run way rail & Electric power of cranes: TL = 110M | ||||
1 | Thay cấp điện dọc (Thanh nhiều cực) Trolley Bar (Compact bar) |
3P-100A | M | 110 | New 100% |
2 | Runway Rail (Cranes rail) / Hàn với dầm chạy | P24 | M | 220 | New 100% |
3 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site |
~ | Lots | 1 | By CRANESVN |
4 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) |
~ | Lots | 1 | By CRANESVN |
D | CẦU TRỤC DẦM ĐƠN SWL 2T x SP 10M x TL 18M / Single girder cranes SWL 2T x SP 10M x TL 18M = 01 Lot | ||||
1 | Palăng cáp / Wire Rope Hoist + SWL = 2Tons + Tốc độ nâng (Hoisting speed) = 1 >> 8 m/min + Tốc độ chạy ngang (Travesing speed) = 2 >> 20 m/min |
SM2 – H6 – MH (Kiểu dầm đơn tiêu chuẩn) (Single type hoist) |
set | 1 | SUNGDO Korea |
2 | Bộ dẫn động chạy dọc (Traveling Drive Unit) (Đông cơ hộp số / Geared Motor) |
Power supply 380V 0.75kw x 4P |
set | 2 | SUNGDO Korea |
3 | Biến tần cho nâng hạ / Inverter for hoisting (Đổi tốc độ 1 >> 8 m/ph / Change speed 1>>8 m/min) |
3P-380V-5.5Kw YASKAWA – Japan |
set | 1 | Mới 100% |
4 | Biến tần cho di chuyển ngang / Inverter for traversing (Đổi tốc độ 2 >> 20 m/ph / Change speed 2>>20 m/min) |
3P-380V-1.5Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
5 | Biến tần cho di chuyển dọc / Inverter for traverling (Đổi tốc độ 5 >>20 m/ph / Change speed 5>>20 m/min) |
3P-380V-2.2Kw LS – Korea |
set | 1 | New 100% |
6 | Tủ điều khiển cầu trục CRANES CONTROL PANEL BOX |
Contactor, relay, CB: LS Light alarm, Sound alarm |
set | 1 | New 100% |
7 | Điều khiển từ xa / Remote Controler | Handy Type (2-Speed) | set | 1 | New 100% |
8 | Cấp điện palăng / HOIST POWER SUPPLY: + Type: Festoon System (Kiểu: Sâu đo) + Size: AC-3P-380V-50HZ |
AC-3P-380V-50HZ | Lots | 1 | New 100% |
9 | DẦM CHÍNH (MAIN GIRDER) + Dầm cầu trục kiểu đơn (Single welded crane girder) + Vật liệu: SS400/ Equivalent + Độ cứng thiết kế 1/1000 x chiều dài Design deflection 1/1000 x Length + Sơn Alkyd bọc hai lớp (Paint Alkyd two coats total) |
Steel Box-Type Load x Span = 2T x 10M |
Lots | 1 | New 100% |
10 | BỘ DI CHUYỂN DỌC / TRAVERLING CRANES FRAME + Dạng hộp thép hàn Welded steel box sections SS400/ Equivalent + Wheels / S45C / Nhiệt luyện hardness 45HRC + Limit switch Công tắc hành trình + Endtruck bumper Đầu giảm chấn + Sơn Alkyd bọc hai lớp Paint Alkyd two coats |
Wheel Ø160 04 sets / 01 Cranes |
Lots | 1 | New 100% |
11 | Thay cấp điện dọc (Thanh nhiều cực) Trolley Bar (Compact bar) |
3P-50A | M | 18 | New 100% |
12 | Runway Rail (Cranes rail) / Hàn với dầm chạy | P12 | M | 36 | New 100% |
13 | Vận chuyển và phụ chợ Transportation cranes and accessories to site |
SET | 1 | By CRANESVN | |
14 | Lắp dựng (Gồm công nhân & phụ trợ) Erection (Include labor and necceseries equipments) |
SET | 1 | By CRANESVN | |
15 | Kiểm định / Testing (Not Include load) | SET | 1 | By CRANESVN |
Cổng trục dầm đơn SWL 10T x SP 18M x Hn 6M x TL 75M
TT | Hạng mục – Thông số kỹ thuật | Đ.v | S.L | Ghi chú |
1 | Palăng / Xe tời điện: + Loại : Palăng cáp điện dầm đơn + Ký hiệu : SM10-H6-MH + Tải trọng nâng : 3 tấn + Chiều cao nâng: 6 mét + Tốc độ nâng-hạ: 8 mét/phút (1cấp tốc độ) + Tốc độ di chuyển: 20 mét/phút (1cấp tốc độ) |
Cái | 1 | SUNGDO – Hàn Quốc Mới 100% |
2 | Động cơ di chuyển xe tời: 1.5Kw – 380V | Cái | 2 | SUNGDO – Hàn Quốc Mới 100% |
3 | Biến tần thay đổi tốc độ di chuyển cổng trục + Công suất: 3.7Kw + Điều chỉnh tốc độ 2 cấp: 5 >> 20 m/ph |
Cái | 1 | Hiệu LS – Mới (Bao gồm phụ kiện) |
4 | Tủ điện điều khiển cổng trục + Các thiết bị đóng cắt chính: LS |
Tủ | 1 | BIGGER mới 100% |
5 | Tay bấm điều khiển từ xa (Sóng Radio) | Cái | 1 | Mới 100% |
6 | Cấp điện ngang cho Pa lăng + Kiểu sâu đo cáp dẹt – máng C |
Hệ | 1 | Mới 100% |
7 | Dầm biên + Vận tốc di chuyển cầu trục: 5 >> 20 (m/ph) + Bánh xe: D200 * 04 cái / 01 cổng trục + Kết cấu thép dầm biên : Dầm thép hàn tổ hợp |
Bộ | 1 | mới 100% |
8 | Dầm chính & chân cổng truc + Kiểu khung thép: 1 dầm chính + 2 chân chữ A + Dầm chính: Dầm thép hàn tổ hợp + Chân cổng chữ “A” 2 bên: Dầm hộp + Vật liệu: Thép SS400 hoặc tương đương + Tải * Khẩu độ * Cao: SWL 10T*SP 18M*Hn 6M + Độ cứng dầm ở 100% tải: f/SP < [1/1000] + Thang leo & sàn sửa Pa lăng: bao gồm + Sơn: 1 lớp chống rỉ + 1 lớp màu vàng (Alkyd) |
Bộ | 1 | mới 100% |
9 | Cấp điện ngang cho Pa lăng + Kiểu sâu đo cáp dẹt – máng C |
Hệ | 1 | Mới 100% |
10 | Cấp điện cổng trục + Kiểu: Rulo cuốn nhả cáp bằng động cơ điện + Nguồn điện: 3 Pha – 380V – 60A – 50Hz + Chiều dài đường chạy: TL = 75 mét |
Hệ | 1 | Mới 100% (Cấp nguồn đến đường ray bên mua làm) |
11 | Ray cổng trục: P18 | M | 50 | Bên bán cấp |
12 | Thép tấm bản mã PL8*100*300 | Cái | 102 | Bên bán cấp |
13 | Móng bê tông (Có đặt bulong neo) | M | 50 | Bên mua làm |
14 | Vận chuyển: Đến nhà máy bên mua | Bộ | 1 | Bên bán cấp |
15 | Lắp đặt (cổng trục & ray & hệ điện) | Bộ | 1 | Bên bán cấp |
16 | Kiểm định (Bên mua cấp tải) | Bộ | 1 | Việt nam |
Ngoài ra Biggercranes còn lắp đặt cầu trục, cổng trục, monorail trong các KCN trên địa bàn TP HCM như
Khu chế xuất Linh Trung
- Vị trí: Phường Linh Trung, quận Thủ Đức (nay thuộc thành phố Thủ Đức), TP.HCM
- Quy mô: 62 ha
Khu chế xuất Tân Thuận
– Vị trí: Phường Tân Thuận Đông, quận 7, TP.HCM
Quy mô: 300 ha
Khu chế xuất Linh Trung 2
– Vị trí: Quận Thủ Đức (nay thuộc thành phố Thủ Đức), TP.HCM
Quy mô: 61, 75 ha
Khu công nghiệp Bình Chiểu
- Vị trí: Quận Thủ Đức (nay thuộc thành phố Thủ Đức), TP.HCM
- Quy mô: 27,34 ha
5. Khu công nghiệp Tân Tạo (hiện hữu)
- Vị trí: Quận Bình Tân, TP.HCM
- Quy mô: 175,57 ha
- Khu công nghiệp Tân Tạo (mở rộng)
- Vị trí: Quận Bình Tân, TP.HCM
- Quy mô: 204,58 ha
6. Khu công nghiệp Tân Bình (hiện hữu)
- Vị trí: Quận Tân Phú và quận Bình Tân, TP.HCM
- Quy mô: 105,95 ha
- Khu công nghiệp Tân Bình (mở rộng)
- Vị trí: Quận Tân Phú và quận Bình Tân, TP.HCM
- Quy mô: 24,01 ha
7. Khu công nghiệp Lê Minh Xuân
- Vị trí: Huyện Bình Chánh, TP.HCM
- Quy mô: 100 ha
- Khu công nghiệp Lê Minh Xuân (mở rộng)
- Vị trí: Huyện Bình Chánh, TP.HCM
- Quy mô: 120 ha
8. Khu công nghiệp Vĩnh Lộc
- Vị trí: Quận Bình Tân, TP.HCM
- Quy mô: 203, 18 ha
- Khu công nghiệp Vĩnh Lộc – mở rộng
- Vị trí: Huyện Bình Chánh, TP.HCM
- Quy mô: 56,06 ha
9. Khu công nghiệp Tân Thới Hiệp
- Vị trí: Quận 12, TP.HCM
- Quy mô: 28,41 ha
10. Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi
- Vị trí: Huyện Củ Chi, TP.HCM
- Quy mô: 208 ha
- Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi mở rộng
- Vị trí: Huyện Củ Chi, TP.HCM
- Quy mô: 173,24 ha
11. Khu công nghiệp Cát 2 (Giai đoạn 1 – 2)
- Vị trí: Quận 2, TP.HCM
- Quy mô: 124 ha
12. Khu công nghiệp Tân Phú Trung
- Vị trí: Huyện Củ Chi, TP.HCM
- Quy mô: 542,64 ha
13. Khu công nghiệp Đông Nam
- Vị trí: Huyện Củ Chi, TP.HCM
- Quy mô: 286,76 ha
14. Khu công nghiệp Phong Phú
- Vị trí: Huyện Bình Chánh, TP.HCM
- Quy mô: 148,40 ha
15. Khu công nghiệp Bàu Đưng
- Vị trí: Huyện Củ Chi, TP.HCM
- Quy mô: 175 ha
16. Khu công nghiệp Hiệp Phước (Giai đoạn 1)
- Vị trí: Huyện Nhà Bè, TP.HCM
- Quy mô: 311,40 ha
- Khu công nghiệp Hiệp Phước (Giai đoạn 2)
- Vị trí: Huyện Nhà Bè, TP.HCM
- Quy mô: 597 ha
- Khu công nghiệp Hiệp Phước (Giai đoạn 3)
- Vị trí: Huyện Nhà Bè, TP.HCM
- Quy mô: 500 ha
17. Khu công nghiệp Vĩnh Lộc 3
- Vị trí: Huyện Bình Chánh, TP.HCM
- Quy mô: 200 ha
18. Khu công nghiệp Phước Hiệp
- Vị trí: Huyện Củ Chi, TP.HCM
- Quy mô: 200 ha
19. Khu công nghiệp Xuân Thới Thượng
- Vị trí: Huyện Hóc Môn, TP.HCM
- Quy mô: 300 ha
20. Khu công nghiệp An Hạ
- Vị trí: Huyện Bình Chánh, TP.HCM
- Quy mô: 123,51 ha
21. Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 2
- Vị trí: Huyện Bình Chánh, TP.HCM
- Quy mô: 338 ha
22. Khu công nghiệp Lê Minh Xuân 3
- Vị trí: Huyện Bình Chánh, TP.HCM
- Quy mô: 242 ha
23. Khu công nghiệp Cơ khí Ô tô
- Vị trí: Huyện Củ Chi, TP.HCM
- Quy mô: 100 ha
Lắp đặt cầu trục, cổng trục ở đâu uy tín – chất lượng – giá rẻ ?
Giá ở đâu rẻ nhất thì giá tại Biggercranes rẻ hơn, Vì sao:
- Uy Tín: Với hơn 1000 khách hàng trong nước như: Các doanh nghiệp hàn quốc tại việt nam, doanh nghiệp tư nhân và ngoài nước như Lào, Campuchia, Myanma, đã hài lòng, và hợp tác cùng chúng tôi.
- Tư vấn, báo giá nhiệt tình, chu đáo, hình ảnh sản phẩm được báo giá bằng 3D, mang tính trực quan cao để khách hàng dễ hình dung sản phẩm
- Chất Lượng: Trang thiết bị máy móc hiện đại: Máy gá dầm, máy cắt CNC, máy hàn laze, máy hàn bán tự động nên Chất lượng đạt mọi tiêu chuẩn nâng hạ Việt Nam( có thể đạt chuẩn G7)
- Kinh Nghiệm: 12 năm kinh nghiệm trong nghề, cùng với đội ngũ kỹ thuật viên trình độ cao, chúng tôi bảo đảm 100% mọi bài toán về thiết bị nâng hạ sẽ được giải với đáp án hài lòng nhất cho quý vị.
- Chữ Tâm: Trao Trọn Chữ TÍN
- Thời gian giao hàng: Từ 5 đến 15 ngày với các thiết bị tiêu chuẩn, các loại tải trọng lớn thời gian chế tạo sẽ tùy vào thực tế sản xuất của nhà máy và được 2 bên thống nhất.
- Dịch vụ sau bán hàng:Chuyên nghiệp, Bảo hành, bảo trì, luôn có mặt trong vòng 8 tiếng
- Không những thế tại Cranesvn, chúng tôi đã và đang là đơn vị duy nhất tại Việt Nam mà quý khách có thể?
* Liên lạc, tư vấn, báo giá: 24/24
* Theo dõi tiến độ sản xuất qua camera liên tục 24/24
* Kiểm tra thiết bị mọi lúc từ khâu chọn thép, chọn sơn, chọn tủ điện, chọn que hàn, đến khâu sơn thành phẩm, dán logo, bảo quản để giám sát, bảo đảm hoàn hảo tới từng con bulong, ốc vít và mối hàn nhỏ nhất.